Hec ta
Đơn vị của | Area |
---|---|
Hệ thống đơn vị | Non-SI unit accepted for use with SI |
Kí hiệu | ha |
In SI base units: | 1 ha = 104 m² |
Hec ta
Đơn vị của | Area |
---|---|
Hệ thống đơn vị | Non-SI unit accepted for use with SI |
Kí hiệu | ha |
In SI base units: | 1 ha = 104 m² |
Thực đơn
Hec taLiên quan
HEC Paris Heckler & Koch G3 Heckler & Koch G36 Heckler & Koch Heckler & Koch MP5 Heckler & Koch PSG1 Hecate Heckler & Koch HK416 Hector HectaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hec ta